Phiên âm : mǔ dì.
Hán Việt : mẫu đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。稱同母所生的弟弟。《史記.卷一○○.季布傳》:「季布母弟丁公, 為楚將。」