VN520


              

母弟

Phiên âm : mǔ dì.

Hán Việt : mẫu đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。稱同母所生的弟弟。《史記.卷一○○.季布傳》:「季布母弟丁公, 為楚將。」


Xem tất cả...